Có 2 kết quả:

銀行 ngân hàng银行 ngân hàng

1/2

ngân hàng

phồn thể

Từ điển phổ thông

ngân hàng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cơ sở kinh doanh, nhận giữ tiền, cho vay hoặc đổi tiền và lo các nghiệp vụ kinh tế, tức nhà băng.

Bình luận 0

ngân hàng

giản thể

Từ điển phổ thông

ngân hàng

Bình luận 0